Có 1 kết quả:

死不改悔 sǐ bù gǎi huǐ ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) not to repent even facing death (idiom)
(2) unrepentant
(3) very obstinate

Bình luận 0