Có 1 kết quả:
死不改悔 sǐ bù gǎi huǐ ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄍㄞˇ ㄏㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to repent even facing death (idiom)
(2) unrepentant
(3) very obstinate
(2) unrepentant
(3) very obstinate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0